close
1.

図書

図書
B N ng Nghi p V Ph t Tri n N ng Th n, C c Ch Bi n N ng L m S n V Ng nh Ngh N ng Th n
出版情報: H N i : Nh Xu t B n N ng Nghi p, 1998
所蔵情報: loading…
2.

図書

図書
[chủ biên, Nguyên Hạnh]
出版情報: [Hà-Nội] : Nhà xuất bản Thống kê, [1997]
所蔵情報: loading…
3.

図書

図書
Trung tâm nghiên cứu giới, gia đình và môi trường trong phát triển = Research centre for gender, family and environment in development
出版情報: Hà Nội : Nhà xuất bản Khoa học xã hội, 1995
所蔵情報: loading…
4.

図書

図書
Nguyễn, Quang Phòng
出版情報: Hà Nội : Mỹ Thuật, 1993
所蔵情報: loading…
5.

図書

図書
Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia, Viện thông tin khoa học xấ hội
出版情報: Hà Nội : Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia, Viện thông tin khoa học xấ hội, 1996
所蔵情報: loading…
6.

図書

図書
出版情報: Việt nam : Thống kê, 1997
所蔵情報: loading…
7.

図書

図書
Vietnam. Tổng cục thống kê. Vụ nông, lâm nghiệp, thủy sản
出版情報: Hà Nôi : Nhà Xuât Bản Thông Kê, 1999
所蔵情報: loading…
8.

図書

図書
Tổng cục Thống kê, Vụ Tổng hợp và Thông tin [biên soạn]
出版情報: Hà Nội : Nhà Xuất bản Thống kê, [1998]
所蔵情報: loading…
9.

図書

図書
Cục thống kê Hà Nội = Hanoi Statistical Office
出版情報: Hà Nội : Cục thống kê Hà Nội, 1997-
所蔵情報: loading…
10.

図書

図書
Trần Phong Giao
出版情報: [Đà N〓ăng] : Nhà xuất bản Đà N〓 ăng, 1995
所蔵情報: loading…