1.
図書 |
B N ng Nghi p V Ph t Tri n N ng Th n, C c Ch Bi n N ng L m S n V Ng nh Ngh N ng Th n
|
|||||
2.
図書 |
[chủ biên, Nguyên Hạnh]
|
|||||
3.
図書 |
Trung tâm nghiên cứu giới, gia đình và môi trường trong phát triển = Research centre for gender, family and environment in development
|
|||||
4.
図書 |
Nguyễn, Quang Phòng
|
|||||
5.
図書 |
Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia, Viện thông tin khoa học xấ hội
|
|||||
6.
図書 |
|
|||||
7.
図書 |
Vietnam. Tổng cục thống kê. Vụ nông, lâm nghiệp, thủy sản
|
|||||
8.
図書 |
Tổng cục Thống kê, Vụ Tổng hợp và Thông tin [biên soạn]
|
|||||
9.
図書 |
Cục thống kê Hà Nội = Hanoi Statistical Office
|
|||||
10.
図書 |
Trần Phong Giao
|